Res, Skill, Arm, Effect Res trong game là gì?

Res trong game là gì? Res là từ viết tắt của Resistance trong game. Nó có nghĩa là Sức Kháng trong game. Vậy Res có còn ý nghĩa nào khác hay không? Cùng tìm hiểu thêm các thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong game qua nội dung bài viết dưới đây của AppGameFull.com.

Res trong game là gì?

Res trong game thường được biết đến là từ viết tắt của từ Resistance (Kháng cự). Tuy nhiên Res cũng có thể dùng để viết tắt cho một số thuật ngữ khác như:

  • Respawn (hoặc Resurrection): Đây là quá trình khi một nhân vật hoặc người chơi được tái sinh sau khi bị loại bỏ khỏi trò chơi, thường sau khi họ bị tiêu diệt hoặc thất bại trong một nhiệm vụ cụ thể. Khi “Res” bạn sẽ trở lại vào trò chơi để tiếp tục chơi.
  • Resource (Tài nguyên): Trong một số trò chơi, “Res” có thể là viết tắt của “Resource” có thể là tiền tệ, vật phẩm hoặc tài sản bạn cần để thực hiện các hành động hoặc nâng cấp trong trò chơi.
  • Respec (Respecification): Trong một số trò chơi, “Respec” có thể là viết tắt của “Respecification,” đề cập đến khả năng thay đổi hoặc làm mới sự phân phối điểm kỹ năng, khả năng, hoặc cấu trúc nhân vật của bạn. Người chơi có thể sử dụng tính năng này để điều chỉnh lại nhân vật của họ để phù hợp với chiến lược hoặc phong cách chơi mới.
  • Resupply (Nạp đạn hoặc tài nguyên): Trong các trò chơi chiến đấu hoặc bắn súng, “Res” có thể là viết tắt của “Resupply” ám chỉ việc nạp lại đạn hoặc tài nguyên quan trọng để tiếp tục chiến đấu.
Res trong game là gì
Res trong game là gì?

Res trong game RPG là gì?

Trong game PC nhập vai (RPG), “RES” thường là viết tắt của từ “Resistance” có nghĩa là “sức kháng.” RES là một chỉ số thường được sử dụng để đo lường khả năng của nhân vật hoặc vật phẩm trong game chống lại các yếu tố hay hiệu ứng cụ thể như độc, lửa, băng, ma thuật, và nhiều yếu tố khác.

Chẳng hạn, nếu một nhân vật có RES lửa cao, có nghĩa rằng họ sẽ chịu ít sát thương từ các tấn công hoặc hiệu ứng liên quan đến lửa hơn so với một nhân vật có RES lửa thấp.

Res trong game MOBA là gì?

Trong các trò chơi MOBA (Multiplayer Online Battle Arena), “res” thường là viết tắt của “respawn” hoặc “respawning”. Việc respawn xảy ra khi một nhân vật hoặc người chơi bị tiêu diệt và sau đó họ lại xuất hiện trở lại tại vị trí xuất phát hoặc một vị trí cố định trên bản đồ sau một khoảng thời gian nhất định.

Một số thuật ngữ khác thông dụng trong game

m.res là gì?

M.Res không phải là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực game. M.Res là viết tắt của Master of Research, là một chương trình học sau đại học, nhằm cung cấp kiến thức về nghiên cứu chuyên sâu. Đây là một bậc học đáp ứng nhu cầu của những người muốn phát triển sự nghiệp nghiên cứu hoặc tiếp tục học tập sau cử nhân.

Các chương trình “M. Res” thường yêu cầu thí sinh có bằng cử nhân hoặc tương đương, và một số kinh nghiệm trong nghiên cứu hoặc có xuất bản trước đó. Chương trình này thường tập trung vào việc thực hiện nghiên cứu độc lập và đôi khi đi kèm với việc viết luận văn hoặc báo cáo nghiên cứu đáng kể.

Skill trong game là gì?

Thuật ngữ Skill trong game dùng để chỉ kỹ năng hoặc khả năng của người chơi. Cụ thể như sau:

  • Chỉ kỹ năng của nhân vật như bắn súng, lái xe, nhảy, leo trèo, và nhiều kỹ năng khác tùy thuộc vào từng trò chơi khác nhau
  • Khả năng của người chơi trong việc lập chiến lược, đưa ra quyết định đúng đắn và tạo ra chiến thuật để đánh bại đối thủ trong trò chơi. Kỹ năng chiến thuật thường quan trọng trong các trò chơi chiến lược, MOBA (Multiplayer Online Battle Arena), và nhiều trò chơi đối kháng
  • Kỹ năng phản ứng linh hoạt trong các trò chơi hành động, bắn súng

Arm trong game là gì?

Arm không phải là thuật ngữ phổ biến trong game. Nhưng arm thường được nhiều người sử dụng để đề cập đến khả năng phòng ngự tấn công vật lý của một nhân vật trong trò chơi.

>> Tham khảo thêm: Choke trong game Valorant, CSGO, LOL là gì?

Effect Res là gì?

Effect Res có thể là viết tắt của “Effect Resistance” trong ngữ cảnh của một trò chơi cụ thể. Effect Resistance là một thuộc tính trong nhiều trò chơi như các trò chơi nhập vai (RPG) hoặc trò chơi chiến thuật.

Khi một nhân vật có Effect Resistance cao, họ có khả năng chống lại hoặc giảm thiểu tác động của các kỹ năng hoặc phép thuật mà đối thủ có thể sử dụng để tấn công họ.

Effect Resistance thường được tích hợp trong cơ chế gameplay để tạo ra sự cân bằng và chiến lược trong trò chơi, cho phép người chơi phải xem xét khả năng và kỹ năng của nhân vật của họ để đối phó với các tác động tiêu cực từ đối thủ.

Các thuật ngữ trong game nhập vai phổ biến

Trong thế giới của game nhập vai (RPG – Role-Playing Game), có rất nhiều thuật ngữ và cụm từ phổ biến mà người chơi thường gặp. Dưới đây là danh sách một số thuật ngữ quan trọng:

Thuật ngữ trong game nhập vai cơ bản

Một số thuật ngữ cơ bản bạn cần phải biết nêu như là người mới bắt đầu chơi các trò chơi nhập vai:

  • Character (Nhân vật): Nhân vật mà người chơi đang điều khiển hoặc đóng vai.
  • NPC (Non-Player Character): Nhân vật do máy tính điều khiển, không phải người chơi.
  • XP (Experience Points): Điểm kinh nghiệm, tích luỹ từ việc hoàn thành nhiệm vụ hoặc đánh bại quái vật, được sử dụng để tăng cấp nhân vật.
  • Level (Cấp độ): Mức độ phát triển của nhân vật, thường tăng khi bạn kiếm đủ XP.
  • Skill Points (Điểm kỹ năng): Được sử dụng để nâng cấp kỹ năng của nhân vật, chẳng hạn như chiêu thức chiến đấu.
  • Quest (Nhiệm vụ): Nhiệm vụ mà người chơi phải hoàn thành, thường để kiếm XP hoặc phần thưởng.
  • Inventory (Hàng tồn kho): Danh sách các vật phẩm mà nhân vật đang mang theo.
  • Loot (Quà tặng): Các vật phẩm bạn thu thập sau khi đánh bại quái vật hoặc hoàn thành nhiệm vụ.
  • Party (Đội): Nhóm nhân vật do người chơi điều khiển, thường gồm nhiều thành viên với các vai trò khác nhau.
  • MMORPG (Massively Multiplayer Online Role-Playing Game): Thể loại RPG chơi trực tuyến, cho phép hàng ngàn người chơi tham gia cùng một thế giới ảo.
  • NPC Quest (Nhiệm vụ từ NPC): Nhiệm vụ mà người chơi nhận từ các nhân vật không phải người chơi.
  • Boss Fight (Trận đấu với Boss): Trận đấu chống lại quái vật mạnh mẽ hoặc nhân vật quan trọng trong game.
  • RPG Elements (Yếu tố RPG): Các yếu tố như tăng cấp, sử dụng kỹ năng và nhiệm vụ trong một game không phải RPG chính thống.
  • Character Build (Cách xây dựng nhân vật): Chiến lược của người chơi để phát triển nhân vật dựa trên sở thích cá nhân và playstyle.
  • Role-Playing (Đóng vai): Chơi game theo cách thể hiện tính cách và lựa chọn của nhân vật, đóng vai trong vai trò của nhân vật đó.
  • DPS (Damage per Second): Lượng sát thương mà một nhân vật có thể gây ra trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Tank: Nhân vật chịu được sát thương nhiều và có nhiệm vụ bảo vệ những nhân vật khác trong nhóm.
  • Healer (Người hồi phục): Nhân vật có khả năng hồi phục sức khỏe cho các thành viên khác trong nhóm.
  • RNG (Random Number Generator): Hệ thống tạo số ngẫu nhiên, thường được sử dụng để quyết định kết quả của các hành động như loot.
  • Role-Playing Server (Máy chủ Đóng vai): Máy chủ trong game dành riêng cho người chơi thích thực hiện hoạt động đóng vai.

Các thuật ngữ khác trong game nhập vai

Một số thuật ngữ khác bạn có thể tham khảo thêm:

  • Cooldown (Thời gian chờ): Khoảng thời gian phải đợi trước khi bạn có thể sử dụng lại một kỹ năng hoặc một vật phẩm sau khi nó đã được sử dụng.
  • Aggro: Sự quấy rối hoặc thu hút sự chú ý của quái vật hoặc kẻ thù trong trận đấu. Người chơi hoặc nhân vật nào có Aggro sẽ trở thành mục tiêu tấn công chính.
  • Respawn (Tái sinh): Quái vật hoặc nhân vật xuất hiện lại sau khi bị tiêu diệt.
  • Buff và Debuff: Buff là sự cải thiện các khả năng của nhân vật (ví dụ: tăng sức mạnh), trong khi Debuff là sự suy yếu (ví dụ: giảm tốc độ di chuyển).
  • PvE (Player vs. Environment): Chế độ trong đó người chơi chống lại môi trường và quái vật trong trò chơi thay vì chống lại người chơi khác.
  • PvP (Player vs. Player): Chế độ trong đó người chơi chiến đấu với nhau.
  • Mini-Map (Bản đồ nhỏ): Bản đồ hiển thị trên màn hình để hướng dẫn người chơi trong game.
  • Role-Playing Server (Máy chủ Đóng vai): Máy chủ trong game được thiết kế để khuyến khích và hỗ trợ hoạt động đóng vai.
  • MMO (Massively Multiplayer Online): Trò chơi mà hàng ngàn người chơi có thể tham gia cùng một thế giới trực tuyến.
  • Open World (Thế giới mở): Trò chơi cho phép người chơi tự do di chuyển trong một thế giới rộng lớn, không bị giới hạn bởi các màn chơi cố định.
  • Dialogue Tree (Cây đối thoại): Cách trò chơi hiển thị các tùy chọn đối thoại cho người chơi để tương tác với các nhân vật trong trò chơi.
  • Crafting (Chế tạo): Hoạt động tạo ra vật phẩm mới bằng cách sử dụng nguyên liệu và kỹ năng chế tạo.
  • Respawn Point (Điểm tái sinh): Vị trí mà nhân vật xuất hiện lại sau khi chết.
  • Role-Playing Game Master (Người điều hành game): Người chơi đóng vai trò quản lý trò chơi và câu chuyện trong các phiên chơi đóng vai trực tuyến.
  • Permadeath (Chết vĩnh viễn): Trong một số trò chơi, khi nhân vật chết, nó không thể tái sinh và không thể sử dụng lại.
  • Party Leader (Lãnh đạo đội): Người chơi chịu trách nhiệm dẫn đầu nhóm trong một cuộc phiêu lưu hoặc nhiệm vụ.
  • Save Point (Điểm lưu trữ): Điểm mà người chơi có thể sử dụng để lưu trạng thái hiện tại của trò chơi.
  • Game Over: Khi trò chơi kết thúc hoặc nhân vật chết và không thể tiếp tục chơi.

Các từ viết tắt trong game online

Dưới đây là một số từ viết tắt (abbreviations) phổ biến trong các trò chơi trực tuyến. Những từ viết tắt này thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện trong trò chơi hoặc trên các diễn đàn và cộng đồng game thủ:

  • GG: Good Game – Thường được dùng để khen ngợi đối thủ hoặc người chơi khác sau khi trận đấu kết thúc.
  • GLHF: Good Luck, Have Fun – Lời chúc may mắn và vui vẻ trước khi bắt đầu một trận đấu.
  • AFK: Away From Keyboard – Người chơi không ở gần bàn phím hoặc không tham gia trò chơi trong thời gian đó.
  • BRB: Be Right Back – Người chơi tạm thời rời khỏi trò chơi, nhưng sẽ trở lại sau.
  • LFG: Looking For Group – Người chơi tìm kiếm nhóm để tham gia vào trò chơi đa người.
  • MMO: Massively Multiplayer Online – Chỉ các trò chơi trực tuyến đa người chơi với số lượng lớn người tham gia.
  • PvE: Player vs. Environment – Chế độ chơi trong đó người chơi tương tác với môi trường và thực hiện nhiệm vụ, thường không đấu đá với người chơi khác.
  • PvP: Player vs. Player – Chế độ chơi trong đó người chơi chiến đấu và đấu trí với nhau.
  • DPS: Damage Per Second – Người chơi hoặc lớp nhân vật chuyên về gây sát thương.
  • Tank: Người chơi hoặc lớp nhân vật chuyên về chịu sát thương và bảo vệ đồng đội.
  • Healer: Người chơi hoặc lớp nhân vật chuyên về hồi phục và điều trị đồng đội.
  • OP: Overpowered – Dùng để mô tả những sự mạnh mẽ quá đỗi hoặc không cân đối trong trò chơi.
  • Nerf: Giảm sức mạnh hoặc hiệu suất của một vật phẩm hoặc lớp nhân vật vì nó quá mạnh.
  • Buff: Tăng sức mạnh hoặc hiệu suất của một vật phẩm hoặc lớp nhân vật để làm cho nó cân đối hơn.
  • FTW: For The Win – Sử dụng để diễn đạt sự ủng hộ hoặc mong muốn chiến thắng.
  • RP: Role-Play – Người chơi nhập vai và thể hiện nhân vật của họ.
  • PUG: Pick-Up Group – Một nhóm tạm thời được tạo ra bằng cách mời ngẫu nhiên các người chơi để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc trận đấu.
  • MMR: Matchmaking Rating – Điểm số hoặc hệ thống xếp hạng được sử dụng để ghép đôi người chơi có trình độ tương tự trong các trận đấu.
  • NPC: Non-Player Character – Nhân vật do máy tính điều khiển, không phải người chơi.
  • Respawn: Người chơi trở lại vào trò chơi sau khi bị loại khỏi trận đấu.

Các chỉ số trong game nhập vai

Game nhập vai chính là game RPG, viết tắt của Role – Playing Game.Trong game nhập vai, người chơi thường có tự do lựa chọn hành động và quyết định phát triển nhân vật của họ theo hướng họ muốn. Nếu muốn biết về các chỉ số trong game nhập vai bạn có thể tham khảo nội dung dưới đây của bài viết:

Các chỉ số trong game RPG

Trong game nhập vai (RPG), có nhiều loại chỉ số khác nhau để mô tả khả năng và đặc điểm của nhân vật. Dưới đây là một số chỉ số thường gặp trong các game RPG:

  • HP (Hit Points): Điểm máu, thể hiện sức khỏe của nhân vật. Khi HP giảm xuống 0, nhân vật sẽ chết.
  • MP (Magic Points): Điểm ma lực, thường được sử dụng để sử dụng kỹ năng ma thuật hoặc kỹ năng đặc biệt.
  • Stamina (Sức bền): Thường ám chỉ khả năng tham gia vào các hoạt động dài hạn như chạy xa hoặc đánh liên tục.
  • Strength (Sức mạnh): Chỉ số này thể hiện sức mạnh vật lý của nhân vật, thường ảnh hưởng đến sát thương của các kỹ năng hoặc vũ khí.
  • Agility (Nhanh nhẹn): Đo lường sự nhanh nhẹn và khả năng di chuyển của nhân vật, thường ảnh hưởng đến tốc độ tấn công hoặc tỉ lệ né tránh.
  • Intelligence (Trí tuệ): Đo lường sự thông minh và khả năng sử dụng ma thuật hoặc kỹ năng tư duy.
  • Charisma (Sức thu hút): Thường ám chỉ khả năng tương tác xã hội và ảnh hưởng đến việc giao tiếp với NPC hoặc thành viên khác trong game.
  • Dexterity (Kỹ năng tay): Đo lường khả năng tay nghề và độ chính xác trong việc sử dụng vũ khí hoặc kỹ năng tay.
  • Defense (Phòng thủ): Đo lường khả năng chống lại sát thương, giúp giảm sát thương nhận được từ kẻ thù.
  • Speed (Tốc độ): Thường ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển và thứ tự tấn công của nhân vật.
  • Luck (May mắn): Chỉ số này có thể ảnh hưởng đến các sự kiện ngẫu nhiên trong game, như kết quả của quyết định dựa trên RNG.
  • Experience Points (XP): Điểm kinh nghiệm tích luỹ từ hoàn thành nhiệm vụ hoặc đánh bại quái vật, được sử dụng để tăng cấp nhân vật.
  • Level (Cấp độ): Mức độ phát triển của nhân vật, thường tăng khi bạn kiếm đủ XP.
  • Skill Points (Điểm kỹ năng): Được sử dụng để nâng cấp kỹ năng của nhân vật, chẳng hạn như chiêu thức chiến đấu.
  • Critical Hit Rate (Tỉ lệ đánh chí mạng): Xác suất gây sát thương cao hơn so với bình thường khi tấn công.
  • Resistance (Sức chịu đựng): Khả năng chống lại các yếu tố như độc hại, lửa, đáng và nhiều yếu tố khác.
  • Accuracy (Độ chính xác): Đo lường khả năng đánh trúng mục tiêu khi tấn công.

Game RPG hay nhất cho bạn

Dưới đây là danh sách một số game nhập vai được coi là xuất sắc và nhận được nhiều đánh giá tích cực từ cả người chơi và giới phê bình game:

The Witcher 3: Wild Hunt

Game này được khen ngợi rộng rãi với cốt truyện hấp dẫn, thế giới mở rộng lớn, với nhân vật chính Geralt of Rivia. Được coi là một trong những RPG xuất sắc nhất trong thập kỷ.

The Elder Scrolls V: Skyrim

Game thế giới mở nổi tiếng với thế giới rộng lớn, đa dạng nhiệm vụ và khả năng tùy chỉnh nhân vật. Được đánh giá cao về sự tự do và khám phá.

Dark Souls series

Được biết đến với độ khó cao và thiết kế thế giới đen tối, Dark Souls và các phần tiếp theo của nó mang đến một trải nghiệm RPG khác biệt và thách thức.

Final Fantasy VII

Được coi là một trong những tượng đài của thể loại JRPG (Japanese Role-Playing Game), với cốt truyện sâu sắc và nhân vật đáng nhớ.

Mass Effect series

Loạt game này nổi tiếng với cốt truyện chất lượng và lựa chọn người chơi có thể ảnh hưởng đến kết quả của câu chuyện.

Dragon Age: Origins

Game nhập vai kiểu chuyển động thể thao với thế giới đa dạng, lựa chọn tùy chọn đối thoại, và câu chuyện phức tạp.

Persona 5

Một JRPG nổi tiếng với yếu tố xã hội, nơi bạn phải cân nhắc giữa việc sống cuộc sống hàng ngày và chiến đấu với các thế lực siêu nhiên.

Divinity: Original Sin 2

Game nhập vai kiểu chuyển động thể thao với hệ thống chiến đấu chi tiết, cốt truyện phức tạp, và khả năng chơi đa người.

Planescape: Torment

Một trong những game có cốt truyện sâu sắc nhất, với lựa chọn đối thoại quyết định và thế giới đa chiều.

Baldur’s Gate II: Shadows of Amn

Một trò chơi nhập vai cổ điển kiểu CRPG với cốt truyện rộng lớn và sự tự do trong xây dựng nhân vật.

Vậy bài viết trên đã đưa ra câu trả lời cho Res trong game là gì rồi. Mặc dù thuật ngữ này không quá phổ biến nhưng vấn được khá nhiều người sử dụng khi chơi game. Tham khảo thêm những bài viết tiếp theo để cập nhập thông tin về các thuật ngữ khác được sử dụng trong game.

Leave a Comment